So sánh các chương trình
Thông tin/ Chương trình | Châu Âu - Hy Lạp | Mỹ - EB5 | Mỹ - L1 | Canada - SUV | Châu Âu - Síp | Châu Âu - Malta |
---|---|---|---|---|---|---|
Quyền lợi di trú | Thường trú nhân | Thường trú nhân | Visa tối đa 7 năm | Thường trú nhân | Thường trú nhân | Thẻ thường trú |
Số tiền đầu tư | Từ 250.000 EUR | Từ 800.000 USD | Không yêu cầu | Từ 150.000 CAD | Từ 300.000 EUR | Đầu tư bất động sản: Mua BĐS từ 300,000 EUR; Hoặc thuê từ 10,000 EUR/ năm. Và trao tặng Chính phủ: 68,000 EUR nếu mua BĐS; Hoặc 98,000 EUR nếu thuê BĐS. |
Loại hình đầu tư | Mua sở hữu bất động sản | Đầu tư dự án trực tiếp/ gián tiếp | Không yêu cầu | Thành lập doanh nghiệp | Mua sở hữu bất động sản | Đầu tư |
Độ tuổi người nộp đơn | Đương đơn trên 18 tuổi | Đương đơn trên 18 tuổi | Đương đơn trên 18 tuổi | Đương đơn trên 18 tuổi | Đương đơn trên 18 tuổi | Đương đơn trên 18 tuổi |
Ngoại ngữ | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Tiếng Anh/ IELTS tối thiểu 5.0 - CLB 5 | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Kinh nghiệm | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Yêu cầu | Yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Thành viên đi kèm | Gia đình 3 thế hệ | 2 thế hệ* | 2 thế hệ* | 2 thế hệ* | Gia đình 3 thế hệ | Gia đình 4 thế hệ |
Thời gian cư trú | Không yêu cầu | Tối thiểu 6 tháng mỗi năm | Yêu cầu | Tổi thiểu 3 năm trong vòng 5 năm | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Yêu cầu khác | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Yêu cầu | Yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Xem chi tiết | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm |